

Welcome
THAN XANH
1. TỔNG QUAN VỀ CÁC LOẠI THAN
Loại than Nguyên liệu Lò xử lý Nhiệt độ Tạp chất Độ bền Ứng dụng
Than củi Gỗ tạp Lò thủ công 250–350°C Cao Dễ vỡ Vỉa hè, gia đình
Mùn cưa ép Mùn cưa Ép nhiệt thấp 300–450°C Trung bình Trung bình Picnic, nướng nhanh
Gáo dừa Gáo dừa khô Lò sắt 400–600°C Có dầu Khá tốt BBQ tầm trung
Than ép Gỗ cứng đã Lò kín >600°C Gần như 0 Siêu bền BBQ cao cấp,
Lục lăng bóc vỏ công nghiệp xuất khẩu
2. ĐIỂM KHÁC BIỆT NỔI BẬT CỦA THAN XANH
✅ 1. Nhiệt độ cao – cháy ổn định – giữ lửa lâu
-
Duy trì lửa bền, đều
-
Phù hợp BBQ chuyên nghiệp
✅ 2. Không khói – không cay mắt – không mùi
-
Không ảnh hưởng món ăn
-
Sạch cho sức khỏe & không gian kín
✅ 3. Không tóe lửa – không nổ
-
An toàn tuyệt đối cho bếp mở, nhà hàng, gia đình có trẻ
✅ 4. Ít tro – không bẩn – dễ vệ sinh
-
Tro mịn, sạch sẽ
-
Không bám đồ dùng
✅ 5. Ép lục giác – chắc tay – không nứt
-
Không vỡ vụn khi vận chuyển
-
Đóng gói chân không – bảo quản lâu
✅ 6. Tiết kiệm thực sự
-
Dùng ít hơn 30–50% lượng than so với than thường
-
Chi phí thấp trên mỗi lần nướng
✅ 7. Chuẩn xuất khẩu – thân thiện môi trường
-
Không phụ gia độc hại
-
Đạt tiêu chuẩn quốc tế
3. SO SÁNH THỰC TẾ VỀ HIỆU QUẢ SỬ DỤNG
Tiêu chí Than thường Than ép lục lăng
Lượng dùng cho 1kg thịt 1.2–1.4kg 0.6–0.7kg
Thời gian cháy <1.5h >2.5–3h
Tro thải Nhiều Rất ít